CTCP Cà phê PETEC (pcf)

4.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.70
4.70
4.70
4.70
200
7.1k
0.1k
67.1 lần
1%
1%
2.2
14 tỷ
3 triệu
939
8.9 - 2.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.40 800 4.60 4,600
4.30 500 4.90 700
4.20 500 5.00 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 4.70 0 100 100
09:22 4.70 0 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.39) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 300 (0.29) 0% 0.50 (0.00) 0%
2019 300 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2020 300 (0.29) 0% 0 (0.00) 0%
2021 300 (0.28) 0% 0.50 (0.00) 0%
2022 250 (0.23) 0% 0.10 (-0.00) -2%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,45630,27033,945105,263203,933229,101284,536287,922389,139288,894394,634301,792402,548931,264
Tổng lợi nhuận trước thuế-569108230202207-2,18474308952418-481-947-7,017844
Lợi nhuận sau thuế -569108230202207-2,18474308136418-481-947-7,017844
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-569108230202207-2,18474308136418-481-947-7,017844
Tổng tài sản34,89634,08639,76149,80834,87260,13655,53536,20546,60672,04988,32884,17068,13075,270
Tổng nợ13,67412,53018,31428,59113,64939,12032,33513,08023,78849,36866,06561,42644,19644,200
Vốn chủ sở hữu21,22221,55621,44721,21721,22321,01523,19923,12522,81822,68122,26322,74423,93431,071


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |