CTCP Tổng Bách Hóa (tbh)

13.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.40
13.40
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.3
0 tỷ
93 triệu
2,003
26.7 - 4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.40 (-0.20) 15.3%
MCH 148.30 (1.20) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.00 (0.60) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.20 (1.40) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.50 (4.00) 1.1%
SNZ 32.60 (-0.10) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV2,7824,53618,62521,294
Tổng lợi nhuận trước thuế15,026763,649-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế 15,026709,103-5,487-113,252
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,026709,103-5,487-113,252
Tổng tài sản1,441,4391,789,088926,5881,441,439926,588
Tổng nợ248,3091,255,3391,307,865248,3091,307,865
Vốn chủ sở hữu1,193,131533,750-381,2771,193,131-381,277


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |