CTCP Xuất nhập khẩu tổng hợp 1 Việt Nam (th1)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
1.0k
3.9k
0.9 lần
8%
394%
2.1
50 tỷ
14 triệu
12,486
5.4 - 2

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 901.84 (0.31) 0% 17.41 (-0.13) -1%
2018 368.84 (0.08) 0% 11.58 (-0.02) -0%
2019 130.40 (0.10) 0% 5 (-0.04) -1%
2020 206.59 (0.11) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 423.15 (0.21) 0% 2.10 (0.24) 11%
2022 451.50 (0.28) 0% 0 (-0.13) 0%
2023 400.39 (0) 0% 13.68 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV131,958138,727111,18555,566383,745253,554208,483112,68495,64578,735154,315307,4871,055,4511,490,201
Tổng lợi nhuận trước thuế4,33224,39730,397-73247,653-123,203238,706-44,130-36,894-22,030-141,643-133,528-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế 4,33224,39724,879-78842,195-123,401238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,33224,39824,878-78842,194-123,402238,706-44,130-36,894-22,030-142,124-133,742-134,3784,123
Tổng tài sản621,928570,880650,060570,016568,580474,202768,836741,792760,246766,819804,108929,858977,9611,194,978
Tổng nợ608,524561,644665,219610,053559,509506,852677,932939,166912,934881,855896,960880,422794,219881,683
Vốn chủ sở hữu13,4049,236-15,159-40,0379,071-32,65090,904-197,375-152,688-115,036-92,85349,436183,742313,295


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |