Ngân hàng TMCP Bắc Á (bab)

12.70
0.50
(4.10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.20
13.30
12.20
39,200
12.4k
1.0k
13.2 lần
1.0 lần
1% # 8%
0.5
11,378 tỷ
896 triệu
4,118
15 - 12.4
138,213 tỷ
11,139 tỷ
1,240.8%
7.46%
1,230 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 11,400 12.80 8,600
12.60 200 12.90 1,100
12.50 18,400 13.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngân hàng
(Ngành nghề)
#Ngân hàng - ^NH     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VCB 91.90 (0.10) 25.5%
BID 49.60 (0.25) 13.9%
CTG 33.15 (0.05) 8.8%
TCB 49.95 (0.20) 8.7%
VPB 19.60 (0.20) 7.6%
MBB 23.45 (0.20) 6.1%
ACB 28.40 (0.15) 5.4%
HDB 24.85 (0.55) 3.5%
VIB 22.50 (0.20) 2.8%
LPB 23.15 (-0.05) 2.8%
SSB 22.05 (0.05) 2.7%
STB 28.40 (-0.10) 2.6%
SHB 11.95 (-0.05) 2.1%
TPB 18.45 (0.05) 2.0%
EIB 18.50 (0.75) 1.5%
OCB 14.65 (0.15) 1.5%
MSB 14.35 (0.05) 1.4%
BAB 12.70 (0.50) 0.5%
EVF 15.45 (0.60) 0.5%
NVB 9.40 (0.00) 0.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 12.20 0 500 500
09:15 12.30 0.10 600 1,100
09:16 12.60 0.40 8,400 9,500
09:17 12.70 0.50 200 9,700
09:18 13.10 0.90 7,700 17,400
09:19 13 0.80 3,000 20,400
09:20 13.30 1.10 5,700 26,100
09:27 12.80 0.60 100 26,200
09:28 12.70 0.50 100 26,300
09:42 12.70 0.50 300 26,600
09:54 12.70 0.50 2,000 28,600
09:56 12.70 0.50 2,000 30,600
09:58 12.70 0.50 100 30,700
09:59 12.80 0.60 5,000 35,700
10:10 12.70 0.50 200 35,900
10:17 12.70 0.50 100 36,000
10:21 12.80 0.60 500 36,500
10:35 12.70 0.50 100 36,600
10:42 12.70 0.50 500 37,100
10:50 12.70 0.50 300 37,400
10:55 12.70 0.50 100 37,500
11:18 12.70 0.50 1,200 38,700
11:25 12.70 0.50 500 39,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (7.59) 0% 825 (0.68) 0%
2019 0 (8.94) 0% 920 (0.75) 0%
2020 0 (9.82) 0% 0 (0.59) 0%
2021 0 (9.46) 0% 0 (0.73) 0%
2022 0 (10.35) 0% 0 (0.86) 0%
2023 0 (6.48) 0% 0 (0.38) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,022,1623,624,7133,276,3543,404,27713,384,28410,342,0199,458,8289,824,5908,936,1347,588,0256,812,1575,637,7374,737,6884,569,430
Tổng lợi nhuận trước thuế338,590509,63977,115138,9931,060,8341,038,959908,365734,813933,893842,466742,665626,625452,705349,130
Lợi nhuận sau thuế 270,872410,22763,839111,218854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ270,872410,22763,839111,218854,367832,519726,339587,794749,456677,210602,472500,686360,408274,075
Tổng tài sản149,352,566152,268,345145,000,607135,266,042152,243,071128,793,538119,791,806117,189,393107,889,76997,029,06191,782,20175,938,14863,460,12657,181,957
Tổng nợ138,213,435141,400,086134,542,575124,871,538141,374,812118,993,107110,740,663108,825,811100,074,78489,946,60585,407,58970,131,03958,448,45953,059,913
Vốn chủ sở hữu11,139,13110,868,25910,458,03210,394,50410,868,2599,800,4319,051,1438,363,5827,814,9857,082,4566,374,6125,807,1095,011,6674,122,044


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |