CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.33
0.09
(1.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.24
8.50
8.50
8.31
259,700
9.5k
0.9k
9.1 lần
0.9 lần
9% # 10%
2.4
936 tỷ
112 triệu
482,818
6.7 - 3.1
40 tỷ
1,066 tỷ
3.8%
96.38%
490 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.33 9,400 8.35 1,800
8.32 18,000 8.36 1,800
8.31 12,900 8.37 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,600 11,800

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (24 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 36.75 (0.35) 24.9%
VND 21.95 (0.05) 11.7%
HCM 29.40 (-0.10) 10.1%
VCI 49.75 (0.55) 9.7%
SHS 19.60 (0.00) 7.2%
MBS 31.60 (-0.20) 6.0%
VIX 18.35 (0.10) 5.5%
BSI 58.20 (0.00) 5.3%
FTS 45.65 (-0.45) 4.5%
CTS 42.60 (-0.40) 2.9%
ORS 15.30 (0.05) 2.1%
VDS 21.40 (0.30) 2.0%
AGR 20.10 (0.00) 1.9%
TVS 23.90 (0.00) 1.7%
BVS 39.70 (-0.30) 1.3%
APG 14.70 (-0.05) 1.0%
EVS 7.80 (0.30) 0.6%
TVB 8.33 (0.09) 0.4%
IVS 12.00 (0.00) 0.4%
APS 7.20 (0.30) 0.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 8.50 0.26 17,600 17,600
09:15 8.49 0.25 6,900 24,500
09:16 8.45 0.21 300 24,800
09:17 8.45 0.21 500 25,300
09:18 8.45 0.21 21,500 46,800
09:22 8.40 0.16 3,400 50,200
09:28 8.35 0.11 200 50,400
09:31 8.38 0.14 100 50,500
09:32 8.38 0.14 200 50,700
09:33 8.38 0.14 2,800 53,500
09:35 8.39 0.15 1,900 55,400
09:36 8.38 0.14 300 55,700
09:37 8.38 0.14 7,000 62,700
09:39 8.38 0.14 10,000 72,700
09:44 8.36 0.12 4,000 76,700
09:45 8.38 0.14 1,800 78,500
09:46 8.38 0.14 300 78,800
09:49 8.35 0.11 8,200 87,000
09:51 8.35 0.11 500 87,500
09:53 8.35 0.11 600 88,100
09:54 8.34 0.10 1,000 89,100
09:57 8.34 0.10 3,000 92,100
09:58 8.38 0.14 13,600 105,700
10:10 8.32 0.08 10,000 115,700
10:13 8.33 0.09 4,900 120,600
10:14 8.33 0.09 5,100 125,700
10:17 8.33 0.09 5,000 130,700
10:19 8.34 0.10 1,200 131,900
10:20 8.34 0.10 2,600 134,500
10:21 8.34 0.10 7,300 141,800
10:22 8.37 0.13 100 141,900
10:26 8.36 0.12 1,000 142,900
10:28 8.36 0.12 200 143,100
10:29 8.36 0.12 22,000 165,100
10:30 8.36 0.12 200 165,300
10:32 8.36 0.12 6,500 171,800
10:33 8.36 0.12 6,100 177,900
10:34 8.36 0.12 5,600 183,500
10:35 8.36 0.12 100 183,600
10:36 8.37 0.13 4,200 187,800
10:37 8.36 0.12 18,100 205,900
10:41 8.35 0.11 1,000 206,900
10:44 8.36 0.12 800 207,700
10:46 8.35 0.11 16,000 223,700
10:49 8.36 0.12 7,200 230,900
10:52 8.37 0.13 100 231,000
10:56 8.37 0.13 1,800 232,800
11:10 8.36 0.12 6,900 239,700
11:16 8.35 0.11 8,000 247,700
11:18 8.34 0.10 1,000 248,700
11:24 8.35 0.11 9,800 258,500
11:28 8.33 0.09 1,200 259,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 102 (0.02) 0% 40 (0.01) 0%
2018 45 (0.04) 0% 22.50 (0.02) 0%
2019 122 (0.06) 0% 55.61 (0.02) 0%
2020 152 (0.16) 0% 71 (0.07) 0%
2021 450 (0.43) 0% 300 (0.30) 0%
2022 200 (0.15) 0% 79 (0.02) 0%
2023 62 (0.04) 0% 16 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,70755,77730,85417,322142,331153,714434,290155,78857,70639,44024,46934,56112,91611,491
Tổng lợi nhuận trước thuế48,47540,87425,0768,13377,146-318,780368,34184,04124,45325,02316,45423,0886378,319
Lợi nhuận sau thuế 41,48934,49621,0286,54863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,48934,49621,0286,54863,202-317,882298,72772,29219,47920,00913,05020,1056378,319
Tổng tài sản1,106,4801,006,7671,020,362946,2481,006,767999,4411,805,140960,940751,525258,821194,402162,395140,034114,616
Tổng nợ40,01816,04313,5749,12522,315130,483437,271358,252207,97474,91930,50960,37758,12133,339
Vốn chủ sở hữu1,066,463990,7241,006,788937,123984,452868,9581,367,869602,689543,551183,902163,893102,01981,91381,276


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |