CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà (sdu)

19.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.80
19.80
19.80
19.80
0
17.7k
0.1k
396 lần
0%
0%
1.1
396 tỷ
20 triệu
14,094
48.8 - 20.7
841 tỷ
353 tỷ
238.2%
29.57%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.95 (0.05) 23.0%
VIC 45.40 (0.00) 22.1%
BCM 58.00 (3.50) 7.3%
VRE 22.85 (-0.35) 7.0%
KDH 36.00 (0.00) 3.7%
NVL 13.75 (0.15) 3.7%
KBC 30.00 (-0.05) 3.0%
PDR 26.85 (-0.30) 2.6%
DIG 28.10 (-0.50) 2.2%
NLG 40.80 (-0.20) 2.0%
HUT 17.40 (0.30) 2.0%
VPI 58.50 (0.00) 1.8%
DXG 16.60 (-0.30) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.20 (-0.15) 1.6%
CEO 18.30 (-0.20) 1.2%
HDG 27.00 (-0.40) 1.1%
KOS 37.85 (0.05) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 41.85 (-0.15) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 17.90 900
0 19.50 1,000
0.00 0 19.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 68.37 (0.04) 0% 3.27 (0.00) 0%
2018 38.19 (0.02) 0% 1.80 (0.01) 0%
2019 86 (0.09) 0% 1.20 (0.00) 0%
2020 310 (0.09) 0% 1.70 (0.00) 0%
2023 82.94 (0.01) 0% 1.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,87130,26313,34136,08984,75486,16953,86687,67392,44223,91137,382537,29894,285127,617
Tổng lợi nhuận trước thuế3691,5676472,5025,3975,4074,2474,2457,46310,4154,7396,0039,6784,217
Lợi nhuận sau thuế 3433055393221,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ167645393221,0321,1788951288315,5901,8674,3821,0772,698
Tổng tài sản1,193,7841,224,9761,197,0821,196,8081,204,1011,192,7741,185,2821,186,5061,081,5481,060,8151,038,202865,7571,190,745983,909
Tổng nợ840,842871,751844,223844,488851,501841,206834,893837,011732,180712,279695,227524,627855,215649,185
Vốn chủ sở hữu352,943353,225352,859352,321352,600351,568350,390349,495349,367348,536342,975341,130335,530334,723


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |