CTCP ANI (sic)

22
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
0 tỷ
24 triệu
31,949
39.6 - 17.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 41.20 (0.30) 23.0%
VIC 45.55 (0.15) 22.1%
BCM 55.90 (1.40) 7.3%
VRE 22.95 (-0.25) 7.0%
KDH 35.70 (-0.30) 3.7%
NVL 13.80 (0.20) 3.7%
KBC 30.10 (0.05) 3.0%
PDR 27.00 (-0.15) 2.6%
DIG 28.25 (-0.35) 2.2%
NLG 40.55 (-0.45) 2.0%
HUT 17.60 (0.50) 2.0%
VPI 58.30 (-0.20) 1.8%
DXG 16.65 (-0.25) 1.6%
KSF 40.30 (-0.10) 1.6%
TCH 18.15 (-0.20) 1.6%
CEO 18.40 (-0.10) 1.2%
HDG 27.15 (-0.25) 1.1%
KOS 37.90 (0.10) 1.0%
SJS 66.40 (0.40) 1.0%
SZC 42.05 (0.05) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.04) 0% 19.81 (0.02) 0%
2018 0 (0.42) 0% 55.85 (0.04) 0%
2019 0 (0.49) 0% 51.27 (0.07) 0%
2020 186.84 (0.19) 0% 11.51 (0.02) 0%
2021 524.43 (0.13) 0% 7.82 (0.01) 0%
2022 1,107.05 (1.02) 0% 79.92 (0.09) 0%
2023 249.86 (0.02) 0% 31.45 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |