VN-INDEX   1,242   20.6   1.7%
KL: 864,633,630   GT: 20,888 tỷ
HNX   232   4.1   1.8%
KL: 87,023,700   GT: 1,954 tỷ
UPCOM   91   0.9   1.0%
KL: 49,066,605   GT: 961 tỷ
VN30   1,275   19   1.5%
KL: 292,761,268   GT: 9,086 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.75 0.35 11,299,500 18.40 18.75 18.40
pow 11.10 0.15 6,152,300 10.95 11.25 10.95
bsr 18.80 0.70 9,200,900 18.10 18.90 18.20
hpg 29.30 0.65 27,108,200 28.65 29.35 28.80
tcb 48.35 0.15 7,906,500 48.20 48.70 47.90
shb 11.75 0.15 27,188,100 11.60 11.75 11.60
stb 28.10 0.55 8,810,000 27.55 28.15 27.65
hqc 3.89 0.08 4,964,600 3.81 3.94 3.80
lpb 20.30 0.10 3,203,400 20.20 20.55 20.20
msb 14 0.45 5,594,700 13.55 14 13.60
nvl 14.90 0.30 17,994,500 14.60 15 14.60
gex 21.30 0.65 8,681,000 20.65 21.40 20.80
mbb 22.90 0.50 16,199,300 22.40 22.95 22.55
hag 13 0.55 15,432,200 12.45 13.30 12.45
ssi 35.65 1 16,789,600 34.65 36.05 34.95
vnd 21.10 0.80 12,771,800 20.30 21.20 20.45
ita 5.08 0.06 1,310,800 5.02 5.11 5.03
tch 17.35 1.10 15,360,800 16.25 17.35 16.20
scr 6.89 0.21 1,241,000 6.68 6.89 6.71
hsg 20.40 0.40 6,780,900 20 20.60 20.10
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
mwg 58.30 2.60 11,257,200
fpt 127.60 1.70 2,704,600
ddv 17.70 2.30 8,693,900
hvn 19.75 1.25 3,918,900
vjc 113.40 7.40 1,737,400
gkm 34 1.10 98,400
hax 15.85 0.30 1,354,500
acv 98.20 4.90 607,000
vhe 3.50 0 939,300
vto 11.70 0.75 1,280,000
Bắt đầu chu kì tăng
shs 18.80 0.60 24,456,000
dig 28.10 1.25 21,566,000
hpg 29.30 0.65 27,108,200
pdr 27.90 0.95 8,630,000
dbc 28.85 0.95 9,788,400
msn 71.10 1.30 5,105,300
vic 44.75 0.30 1,524,400
nlg 40.60 -0.20 2,169,900
ijc 13.95 0.40 1,938,800
aaa 10.50 0.45 2,895,200
Cổ phiếu mạnh
shs 18.80 0.60 24,456,000
dig 28.10 1.25 21,566,000
hpg 29.30 0.65 27,108,200
shb 11.75 0.15 27,188,100
ssi 35.65 1 16,789,600
mbb 22.90 0.50 16,199,300
tch 17.35 1.10 15,360,800
mwg 58.30 2.60 11,257,200
pdr 27.90 0.95 8,630,000
dbc 28.85 0.95 9,788,400
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.75 0.15 27,188,100
tch 17.35 1.10 15,360,800
mwg 58.30 2.60 11,257,200
pdr 27.90 0.95 8,630,000
acb 27.60 0.10 7,445,000
tcb 48.35 0.15 7,906,500
pvs 40.60 1.20 5,060,500
hdb 24.30 -0.15 9,083,800
gvr 31.20 1.80 6,482,900
kdh 35.70 -0.20 2,486,400

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
HAX 09/05/2024 3% 15.9
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |