VN-INDEX   1,212   6.9   0.6%
KL: 262,923,205   GT: 6,727 tỷ
HNX   228   -0.0   -0.0%
KL: 25,678,100   GT: 483 tỷ
UPCOM   89   0.4   0.5%
KL: 18,654,160   GT: 224 tỷ
VN30   1,240   6.4   0.5%
KL: 88,022,505   GT: 2,708 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,695,800 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,655,400 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,055,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.35 -0.20 6,609,600 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 2,119,000 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,811,300 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 6,762,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 891,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.60 -0.20 1,413,300 20.80 20.80 20.50
msb 13.55 0 1,475,500 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 10,581,100 15.20 15.60 14.95
gex 20.60 -0.20 4,374,900 20.80 20.80 20.40
mbb 22.25 0 3,758,200 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,215,100 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,980,500 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,233,600 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 425,500 4.96 5 4.93
tch 16 0.20 5,443,900 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 481,800 6.65 6.66 6.60
hsg 19.50 -0.10 1,369,200 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.50 9.50 1,244,900
aav 4.70 0.10 379,000
vkc 1.10 0.10 374,200
hid 3.26 0.19 706,800
fox 62.40 1.20 105,800
dxv 6.22 0.27 19,700
tco 11.85 0.75 76,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,400
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 703,000
vhe 3.10 0.20 506,000
vkc 1.10 0.10 374,200
phc 6.97 0.12 113,600
hid 3.26 0.19 706,800
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 49,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.15 8,635,500
ssi 35.05 -0.30 5,980,500
mbb 22.25 0 3,758,200
tch 16 0.20 5,443,900
mwg 54.70 0.90 6,101,300
acb 26.80 0 1,757,300
ctg 32.65 -0.35 3,007,500
tcb 46.40 0.25 2,119,000
hcm 26.85 -0.45 3,775,300
vci 47.05 0.05 1,915,600
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16 0.20 5,443,900
mwg 54.70 0.90 6,101,300
tcb 46.40 0.25 2,119,000
lpb 20.60 -0.20 1,413,300
baf 28.25 0.80 3,025,200
fpt 124.30 1.10 1,350,600
dgc 118.70 2.60 1,851,300
vgi 66.20 2.90 1,036,700
gmd 85.70 4.30 4,185,500
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |