VN-INDEX   1,211   6.4   0.5%
KL: 196,969,205   GT: 4,882 tỷ
HNX   227   -0.2   -0.1%
KL: 18,554,800   GT: 339 tỷ
UPCOM   89   0.3   0.3%
KL: 12,918,900   GT: 147 tỷ
VN30   1,239   5.3   0.4%
KL: 65,778,805   GT: 1,940 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.45 -0.15 1,969,700 18.60 18.50 18.30
pow 10.55 0 1,233,600 10.55 10.55 10.45
bsr 18.10 0 687,700 18.10 18.20 17.90
hpg 28.40 -0.15 3,594,800 28.55 28.55 28.15
tcb 46.25 0.10 1,308,000 46.15 46.45 45.65
shb 11.40 0.30 21,131,100 11.10 11.60 11.15
stb 28.80 0.35 4,997,300 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 636,500 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,064,300 20.80 20.80 20.50
msb 13.60 0.05 926,900 13.55 13.65 13.45
nvl 15.35 0.15 8,617,500 15.20 15.60 14.95
gex 20.65 -0.15 3,238,400 20.80 20.80 20.40
mbb 22.30 0.05 2,916,900 22.25 22.35 22
hag 12.50 0 1,349,400 12.50 12.50 12.35
ssi 35.15 -0.20 4,311,700 35.35 35.25 34.70
vnd 20.70 -0.30 2,941,200 21 20.85 20.50
ita 4.98 0.02 335,600 4.96 4.98 4.93
tch 16.05 0.25 3,719,800 15.80 16.15 15.60
scr 6.64 -0.01 352,100 6.65 6.66 6.60
hsg 19.60 0 1,040,000 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
gmd 86.30 4.90 3,742,800
frt 161.20 8.20 810,900
aav 4.70 0.10 214,800
hid 3.24 0.17 685,100
fox 62.40 1.20 97,800
dxv 6.25 0.30 17,700
tco 11.85 0.75 70,900
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 83,700
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 117,300
vhe 3.10 0.20 504,400
phc 7 0.15 110,000
hid 3.24 0.17 685,100
tlg 48.65 -0.25 4,300
ppt 10.60 0.10 47,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13 0.10 39,600
sd9 8.80 0.30 11,400
Cổ phiếu mạnh
dig 28.25 -0.05 6,613,600
ssi 35.15 -0.20 4,311,700
mbb 22.30 0.05 2,916,900
tch 16.05 0.25 3,719,800
mwg 54.20 0.40 3,624,600
acb 26.90 0.10 1,502,800
ctg 32.65 -0.35 1,603,500
tcb 46.25 0.10 1,308,000
hcm 26.85 -0.45 3,133,300
vci 46.75 -0.25 1,243,400
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 3,719,800
mwg 54.20 0.40 3,624,600
tcb 46.25 0.10 1,308,000
lpb 20.55 -0.25 1,064,300
baf 28.35 0.90 2,322,800
fpt 124.10 0.90 881,700
dgc 117.50 1.40 755,500
vgi 66 2.70 686,000
gmd 86.30 4.90 3,742,800
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29.1
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.2
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.2
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |