VN-INDEX   1,211   6.4   0.5%
KL: 263,862,605   GT: 6,754 tỷ
HNX   228   0.0   0.0%
KL: 25,802,500   GT: 486 tỷ
UPCOM   89   0.5   0.5%
KL: 18,763,260   GT: 225 tỷ
VN30   1,240   6.0   0.5%
KL: 88,308,505   GT: 2,717 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.50 -0.10 2,704,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.55 0 1,657,300 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,055,300 18.10 18.20 17.90
hpg 28.30 -0.25 6,632,600 28.55 28.55 28.15
tcb 46.40 0.25 2,123,100 46.15 46.65 45.65
shb 11.45 0.35 23,811,400 11.10 11.60 11.15
stb 28.55 0.10 6,771,900 28.45 28.95 28.10
hqc 3.70 0 891,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.55 -0.25 1,417,400 20.80 20.80 20.50
msb 13.50 -0.05 1,505,000 13.55 13.65 13.45
nvl 15.20 0 10,593,700 15.20 15.60 14.95
gex 20.55 -0.25 4,393,100 20.80 20.80 20.40
mbb 22.20 -0.05 3,783,900 22.25 22.40 22
hag 12.50 0 2,215,100 12.50 12.55 12.35
ssi 35.05 -0.30 5,982,200 35.35 35.35 34.70
vnd 20.75 -0.25 4,234,000 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 426,500 4.96 5 4.93
tch 16.05 0.25 5,449,500 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 482,300 6.65 6.66 6.60
hsg 19.55 -0.05 1,372,500 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
frt 162.50 9.50 1,245,000
aav 4.70 0.10 379,000
vkc 1.10 0.10 374,200
hid 3.25 0.18 706,900
fox 62.40 1.20 106,300
dxv 6.22 0.27 19,700
tco 11.85 0.75 76,300
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 100,400
rcl 13 0.30 8,600
Bắt đầu chu kì tăng
ksq 3.10 0.20 703,300
vhe 3.10 0.20 506,000
vkc 1.10 0.10 374,200
phc 6.97 0.12 113,600
hid 3.25 0.18 706,900
tlg 48.90 0 5,200
plp 4.65 0.10 16,800
bce 5.89 0.05 300
psd 13.20 0.20 2,800
tht 13.10 0.20 49,100
Cổ phiếu mạnh
dig 28.15 -0.15 8,637,800
ssi 35.05 -0.30 5,982,200
mbb 22.20 -0.05 3,783,900
tch 16.05 0.25 5,449,500
mwg 54.60 0.80 6,112,500
acb 26.80 0 1,757,300
ctg 32.65 -0.35 3,007,500
tcb 46.40 0.25 2,123,100
hcm 26.85 -0.45 3,783,100
vci 47.05 0.05 1,916,700
Cổ phiếu siêu mạnh
tch 16.05 0.25 5,449,500
mwg 54.60 0.80 6,112,500
tcb 46.40 0.25 2,123,100
lpb 20.55 -0.25 1,417,400
baf 28.25 0.80 3,029,400
fpt 124.30 1.10 1,353,600
dgc 118.70 2.60 1,866,200
vgi 66.10 2.80 1,045,000
gmd 85.70 4.30 4,186,600
hvn 17.30 0 0

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 29.8
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
29
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 29.8
DRL 03/05/2024 18% 67.6
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |