VN-INDEX   1,205   0.1   0.0%
KL: 474,937,958   GT: 11,869 tỷ
HNX   227   -0.9   -0.4%
KL: 56,119,340   GT: 1,113 tỷ
UPCOM   89   0.2   0.2%
KL: 28,214,486   GT: 350 tỷ
VN30   1,234   -0.2   -0.0%
KL: 152,672,105   GT: 5,016 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.40 -0.20 5,543,000 18.60 18.55 18.30
pow 10.45 -0.10 3,000,800 10.55 10.60 10.45
bsr 18.10 0 1,898,200 18.10 18.20 17.90
hpg 28.15 -0.40 13,468,600 28.55 28.55 28.05
tcb 46.25 0.10 3,764,200 46.15 46.65 45.65
shb 11.40 0.30 29,494,000 11.10 11.60 11.15
stb 28.30 -0.15 9,552,000 28.45 28.95 28.10
hqc 3.72 0.02 2,946,700 3.70 3.74 3.68
lpb 20.10 -0.70 3,920,500 20.80 20.80 19.95
msb 13.55 0 2,375,700 13.55 13.65 13.45
nvl 15.25 0.05 14,834,800 15.20 15.60 14.95
gex 20.45 -0.35 8,249,400 20.80 20.80 20.35
mbb 22.10 -0.15 9,182,600 22.25 22.40 22
hag 12.40 -0.10 3,230,900 12.50 12.55 12.35
ssi 34.90 -0.45 10,208,600 35.35 35.35 34.70
vnd 20.65 -0.35 7,786,000 21 20.90 20.50
ita 4.97 0.01 600,400 4.96 5 4.93
tch 15.90 0.10 8,746,700 15.80 16.30 15.60
scr 6.63 -0.02 858,400 6.65 6.66 6.60
hsg 19.45 -0.15 2,792,800 19.60 19.70 19.25
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
aav 4.60 0 616,900
vkc 1.10 0.10 374,800
fox 62 0.80 148,200
dxv 6.26 0.31 62,600
tco 11.85 0.75 118,200
ttg 16 0.80 10,100
vbb 11.10 1.40 115,800
rcl 12.90 0.20 12,200
hd8 10.30 0 10,800
has 9.22 0.60 7,500
Bắt đầu chu kì tăng
kdc 62.40 0.20 722,300
vgt 12 0.10 186,900
ksq 3.10 0.20 928,600
vhe 3.10 0.20 524,700
vkc 1.10 0.10 374,800
hid 3.15 0.08 873,800
tlg 48.90 0 11,900
psd 13.20 0.20 5,800
tht 13 0.10 91,100
sd9 9 0.50 50,600
Cổ phiếu mạnh
mbb 22.10 -0.15 9,182,600
tch 15.90 0.10 8,746,700
mwg 54.60 0.80 9,253,200
acb 26.70 -0.10 3,753,400
ctg 32.30 -0.70 5,795,000
tcb 46.25 0.10 3,764,200
hcm 26.85 -0.45 4,958,100
vci 46.65 -0.35 3,604,500
pvs 39.80 0.50 5,771,200
hdb 23.35 0.85 8,553,300
Cổ phiếu siêu mạnh
mwg 54.60 0.80 9,253,200
tcb 46.25 0.10 3,764,200
lpb 20.10 -0.70 3,920,500
baf 28.10 0.65 3,965,500
fpt 123 -0.20 2,873,400
dgc 117.70 1.60 2,820,400
vgi 67.20 3.90 1,527,400
gmd 85 3.60 5,133,400
nab 16.55 -0.10 514,700
hvn 17.20 -0.10 720,000

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 26/04/2024 12% 27.5
HDC 26/04/2024 1000/148
15,000
28.6
KTW 26/04/2024 2.9% 0
SCY 26/04/2024 3.8% 11.6
FHS 02/05/2024 12% 27.5
DRL 03/05/2024 18% 67.5
HAX 09/05/2024 3% 15.3
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.3
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |