VN-INDEX   1,216   6.8   0.6%
KL: 570,363,680   GT: 14,399 tỷ
HNX   227   0.7   0.3%
KL: 48,980,200   GT: 1,027 tỷ
UPCOM   90   0.9   1.1%
KL: 26,706,320   GT: 600 tỷ
VN30   1,247   6.7   0.5%
KL: 180,100,603   GT: 6,137 tỷ

DANH SÁCH CỔ PHIẾU TRỰC TUYẾN

Mã CK Giá +/- Khối lượng Tham chiếu Cao nhất Thấp nhất
vpb 18.30 -0.25 6,332,900 18.55 18.60 18.30
pow 11.10 0.60 9,025,800 10.50 11.15 10.55
bsr 18.10 0 2,828,600 18.10 18.10 17.80
hpg 28.35 -0.05 7,322,100 28.40 28.40 28.05
tcb 46.85 0.25 4,351,500 46.60 46.95 46.35
shb 11.70 0.25 31,406,100 11.45 11.80 11.45
stb 27.60 -0.60 10,054,400 28.20 28.35 27.50
hqc 3.83 0.04 3,315,200 3.79 4 3.80
lpb 20.50 -0.40 2,186,800 20.90 21 20.50
msb 13.60 0 2,135,400 13.60 13.65 13.50
nvl 14.95 -0.30 15,408,600 15.25 15.05 14.70
gex 20.95 0.55 10,425,200 20.40 21.05 20.25
mbb 22.40 0.15 11,078,300 22.25 22.55 22.20
hag 12.25 -0.15 3,599,200 12.40 12.40 12.25
ssi 34.70 -0.50 12,220,400 35.20 35.30 34.30
vnd 20.30 -0.35 7,806,400 20.65 20.70 20.15
ita 5.06 0.10 1,451,600 4.96 5.06 4.98
tch 16.30 0.30 13,423,400 16 16.65 16.15
scr 6.58 -0.02 1,484,600 6.60 6.65 6.53
hsg 19.80 0.40 3,908,100 19.40 19.90 19.35
+ Nhóm ngành  Bảng giao dịch trực tuyến

TÍN HIỆU BIỂU ĐỒ

Mua nhanh bán nhanh
fpt 127.30 4.10 3,469,300
frt 164 3 665,800
vkc 1.10 0 0
hid 3.38 0.22 1,087,300
hvh 5.38 0.26 359,000
ctf 30.70 0.35 165,700
dxv 6.80 0.44 36,000
pdv 12.30 0.60 109,800
vef 233.80 23.30 49,800
mcf 10.20 0.20 50,500
Bắt đầu chu kì tăng
shb 11.70 0.25 31,406,100
dbc 28.35 0.35 7,089,200
fcn 14.85 -0.10 1,269,700
plx 35.80 0.10 420,900
aph 8.20 0.10 699,500
kdc 62.60 0.20 728,000
cti 15.55 0.20 435,900
itq 3 0.10 118,200
vea 36.60 1.10 439,700
vhe 3.20 0.10 2,013,000
Cổ phiếu mạnh
shb 11.70 0.25 31,406,100
mbb 22.40 0.15 11,078,300
tch 16.30 0.30 13,423,400
mwg 55.60 0.70 21,954,900
dbc 28.35 0.35 7,089,200
acb 27 0.15 4,797,900
ctg 32.35 -0.45 6,361,000
tcb 46.85 0.25 4,351,500
hcm 26.35 -0.70 4,281,200
pvs 39.30 -0.40 3,311,400
Cổ phiếu siêu mạnh
shb 11.70 0.25 31,406,100
tch 16.30 0.30 13,423,400
mwg 55.60 0.70 21,954,900
tcb 46.85 0.25 4,351,500
hdb 23.65 0.05 6,123,700
lpb 20.50 -0.40 2,186,800
baf 28.30 0 2,980,000
pvt 25.60 0.75 3,351,600
dgc 120.20 1.40 2,359,700
fpt 127.30 4.10 3,469,300

BIỂU ĐỒ PHÂN VÙNG BIẾN ĐỘNG GIÁ

LỊCH SỰ KIỆN - TIN DOANH NGHIỆP

Mã CK Ngày GDKHQ Tỷ lệ Giá
FHS 02/05/2024 12% 31
DRL 03/05/2024 18% 67.7
HAX 09/05/2024 3% 15.9
HAX 09/05/2024 100/15(2) 15.9
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |